Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành NPR

DAFI/NPR: 1 DAFI = 0.04622 NPR. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.04622 NPR hôm nay.
DAFI
DAFI
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.05 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.05 NPR, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.23 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 21.63 DAFI và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 108.17 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAFI sang NPR

Chuyển đổi NPR sang DAFI

DAFI Protocol
Rupee Nepal
1 DAFI
0.04622  NPR
2 DAFI
0.09245  NPR
10 DAFI
0.4622  NPR
20 DAFI
0.9245  NPR
500 DAFI
23.11  NPR
1000 DAFI
46.22  NPR
5000 DAFI
231.12  NPR
10000 DAFI
462.24  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang NPR, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
DAFI Protocol
100 NPR
2,163.37 DAFI
200 NPR
4,326.75 DAFI
500 NPR
10,816.87 DAFI
1000 NPR
21,633.74 DAFI
2000 NPR
43,267.48 DAFI
5000 NPR
108,168.69 DAFI
10000 NPR
216,337.38 DAFI
50000 NPR
1,081,686.91 DAFI
100000 NPR
2,163,373.82 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang DAFI, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAFI/NPR

DAFI/NPR: 1 DAFI = 0.04622 NPR; 2025/05/02 05:33:10
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi +15.27% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi +15.27% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang NPR: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/NPR

Giá DAFI Protocol cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.05256 NPR trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.03353 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05256 NPR
0.05256 NPR
0.05256 NPR
0.07663 NPR
Thấp
0.03968 NPR
0.03353 NPR
0.02515 NPR
0.02515 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+15.27%
+34.75%
+46.34%
-30.95%

Thông tin DAFI Protocol

Số liệu thị trường DAFI sang NPR

DAFI/NPR:
₨0.04622
Khối lượng DAFI 24 giờ:
₨5,110,606.15
Vốn hóa thị trường DAFI:
₨52,647,291.41
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI

Tỷ giá DAFI sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là ₨0.04622 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨52,647,291.41 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi +49.56% (₨1,693,450.22 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là ₨3,417,155.94.

Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang NPR, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85719.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72827.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133935.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550300.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8180924.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAFI sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAFI sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.01079 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002475 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0003408 USD
popular info Euro
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0003016 EUR
popular info Đô la Canada
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0004713 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.4881 KRW
popular info Rupee Nepal
DAFI đến NPR
1 DAFI thành ₨0.04622 NPR
popular info Yên Nhật
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04954 JPY
popular info Bảng Anh
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002563 GBP
popular info Real Brazil
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001936 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets CreatorBid
BID đến NPR
1 BID thành ₨8.36 NPR
other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨13,148,989.63 NPR
other assets Movement
MOVE đến NPR
1 MOVE thành ₨26.77 NPR
other assets Litecoin
LTC đến NPR
1 LTC thành ₨12,096.27 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨249,578.04 NPR
other assets Turbo
TURBO đến NPR
1 TURBO thành ₨0.6924 NPR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến NPR
1 S thành ₨75.03 NPR
other assets Bubblemaps
BMT đến NPR
1 BMT thành ₨17.71 NPR
other assets Immutable
IMX đến NPR
1 IMX thành ₨87.37 NPR
other assets Walrus
WAL đến NPR
1 WAL thành ₨84.24 NPR

Bảng chuyển đổi từ DAFI sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Rupee Nepal đã thay đổi +34.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.27%, đạt mức cao nhất là 0.05256 NPR và mức thấp nhất là 0.03968 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là ₨0.03159 NPR , thay đổi +46.34% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi
-
0.3377NPR
, tương đương mức thay đổi -87.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAFI₨0.02311₨0.02005
+15.27%
1 DAFI₨0.04622₨0.04010
+15.27%
5 DAFI₨0.2311₨0.2005
+15.27%
10 DAFI₨0.4622₨0.4010
+15.27%
50 DAFI₨2.31₨2.01
+15.27%
100 DAFI₨4.62₨4.01
+15.27%
500 DAFI₨23.11₨20.05
+15.27%
1000 DAFI₨46.22₨40.1
+15.27%

Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/NPR

1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.04622.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.63 DAFI đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 108.17 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.2311NPR.
Giá cao nhất của DAFI/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo NPR là ₨28.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 34.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 46.34% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.