Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành OMR

DAFI/OMR: 1 DAFI = 0.0001180 OMR. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001180 OMR hôm nay.
DAFI
DAFI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 8,471.06 DAFI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 42,355.31 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAFI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DAFI

DAFI Protocol
Rial Oman
1 DAFI
0.0001180  OMR
2 DAFI
0.0002361  OMR
5 DAFI
0.0005902  OMR
10 DAFI
0.001180  OMR
20 DAFI
0.002361  OMR
50 DAFI
0.005902  OMR
100 DAFI
0.01180  OMR
200 DAFI
0.02361  OMR
500 DAFI
0.05902  OMR
1000 DAFI
0.1180  OMR
5000 DAFI
0.5902  OMR
10000 DAFI
1.18  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang OMR, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
DAFI Protocol
10 OMR
84,710.63 DAFI
50 OMR
423,553.13 DAFI
100 OMR
847,106.25 DAFI
200 OMR
1,694,212.51 DAFI
500 OMR
4,235,531.27 DAFI
1000 OMR
8,471,062.54 DAFI
2000 OMR
16,942,125.08 DAFI
5000 OMR
42,355,312.71 DAFI
10000 OMR
84,710,625.41 DAFI
50000 OMR
423,553,127.06 DAFI
100000 OMR
847,106,254.12 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DAFI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAFI/OMR

DAFI/OMR: 1 DAFI = 0.0001180 OMR; 2025/05/01 18:19:26
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi +3.15% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi +3.15% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/OMR

Giá DAFI Protocol cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001217 OMR trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}9516 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001217 OMR
0.0001217 OMR
0.0001217 OMR
0.0002175 OMR
Thấp
0.0001123 OMR
0.{4}9516 OMR
0.{4}7136 OMR
0.{4}7136 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.15%
+18.04%
+31.76%
-41.45%

Thông tin DAFI Protocol

Số liệu thị trường DAFI sang OMR

DAFI/OMR:
ر.ع.0.0001180
Khối lượng DAFI 24 giờ:
ر.ع.11,178.92
Vốn hóa thị trường DAFI:
ر.ع.134,452.75
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI

Tỷ giá DAFI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là ر.ع.0.0001180 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.134,452.75 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi +17.96% (ر.ع.1,701.72 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là ر.ع.9,477.21.

Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang OMR, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84325.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71698.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131826.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539866.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058758.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAFI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAFI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.009843 TWD
popular info Rial Oman
DAFI đến OMR
1 DAFI thành ر.ع.0.0001180 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002231 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0003067 USD
popular info Euro
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0002718 EUR
popular info Đô la Canada
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0004249 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.4402 KRW
popular info Yên Nhật
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04464 JPY
popular info Bảng Anh
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002311 GBP
popular info Real Brazil
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001740 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.37,254.76 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.713.23 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.6583 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.41 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.58.2 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2335 OMR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến OMR
1 S thành ر.ع.0.2224 OMR
other assets Stella
ALPHA đến OMR
1 ALPHA thành ر.ع.0.01444 OMR
other assets Worldcoin
WLD đến OMR
1 WLD thành ر.ع.0.4106 OMR
other assets aixbt
AIXBT đến OMR
1 AIXBT thành ر.ع.0.07948 OMR

Bảng chuyển đổi từ DAFI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Rial Oman đã thay đổi +18.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.15%, đạt mức cao nhất là 0.0001217 OMR và mức thấp nhất là 0.0001123 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là ر.ع.0.{4}8991 OMR , thay đổi +31.76% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi
-ر.ع.
0.0009970OMR
, tương đương mức thay đổi -89.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAFIر.ع.0.{4}5902ر.ع.0.{4}5724
+3.15%
1 DAFIر.ع.0.0001180ر.ع.0.0001145
+3.15%
5 DAFIر.ع.0.0005902ر.ع.0.0005724
+3.15%
10 DAFIر.ع.0.001180ر.ع.0.001145
+3.15%
50 DAFIر.ع.0.005902ر.ع.0.005724
+3.15%
100 DAFIر.ع.0.01180ر.ع.0.01145
+3.15%
500 DAFIر.ع.0.05902ر.ع.0.05724
+3.15%
1000 DAFIر.ع.0.1180ر.ع.0.1145
+3.15%

Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/OMR

1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001180.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,471.06 DAFI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 42,355.31 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.0005902OMR.
Giá cao nhất của DAFI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo OMR là ر.ع.0.07973. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 18.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 31.76% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.