Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành NZD

DAFI/NZD: 1 DAFI = 0.0005617 NZD. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.0005617 NZD hôm nay.
DAFI
DAFI
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.00 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 1,780.17 DAFI và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 8,900.86 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAFI sang NZD

Chuyển đổi NZD sang DAFI

DAFI Protocol
Đô la New Zealand
1 DAFI
0.0005617  NZD
2 DAFI
0.001123  NZD
5 DAFI
0.002809  NZD
10 DAFI
0.005617  NZD
20 DAFI
0.01123  NZD
50 DAFI
0.02809  NZD
100 DAFI
0.05617  NZD
200 DAFI
0.1123  NZD
500 DAFI
0.2809  NZD
1000 DAFI
0.5617  NZD
5000 DAFI
2.81  NZD
10000 DAFI
5.62  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang NZD, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
DAFI Protocol
10 NZD
17,801.73 DAFI
50 NZD
89,008.65 DAFI
100 NZD
178,017.3 DAFI
200 NZD
356,034.6 DAFI
500 NZD
890,086.49 DAFI
1000 NZD
1,780,172.99 DAFI
2000 NZD
3,560,345.97 DAFI
5000 NZD
8,900,864.93 DAFI
10000 NZD
17,801,729.86 DAFI
50000 NZD
89,008,649.28 DAFI
100000 NZD
178,017,298.56 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang DAFI, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAFI/NZD

DAFI/NZD: 1 DAFI = 0.0005617 NZD; 2025/05/02 20:51:27
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi -7.54% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi -7.54% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang NZD: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/NZD

Giá DAFI Protocol cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.0006516 NZD trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.0004157 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005885 NZD
0.0006516 NZD
0.0006516 NZD
0.0009500 NZD
Thấp
0.0005491 NZD
0.0004157 NZD
0.0003118 NZD
0.0003118 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.54%
+34.66%
+43.15%
-28.69%

Thông tin DAFI Protocol

Số liệu thị trường DAFI sang NZD

DAFI/NZD:
NZ$0.0005617
Khối lượng DAFI 24 giờ:
NZ$55,049.75
Vốn hóa thị trường DAFI:
NZ$639,801.71
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI

Tỷ giá DAFI sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là NZ$0.0005617 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$639,801.71 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi -8.13% (NZ$-4,870.76 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là NZ$59,920.51.

Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang NZD, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAFI sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAFI sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.01025 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002420 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0003341 USD
popular info Euro
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0002957 EUR
popular info Đô la Canada
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0004614 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.4673 KRW
popular info Yên Nhật
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04845 JPY
popular info Bảng Anh
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002517 GBP
popular info Đô la New Zealand
DAFI đến NZD
1 DAFI thành NZ$0.0005617 NZD
popular info Real Brazil
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001888 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Hacken Token
HAI đến NZD
1 HAI thành NZ$0.03317 NZD
other assets StakeStone
STO đến NZD
1 STO thành NZ$0.3277 NZD
other assets Turbo
TURBO đến NZD
1 TURBO thành NZ$0.009378 NZD
other assets WEMIX
WEMIX đến NZD
1 WEMIX thành NZ$0.7782 NZD
other assets BNB
BNB đến NZD
1 BNB thành NZ$1,009.09 NZD
other assets Dogecoin
DOGE đến NZD
1 DOGE thành NZ$0.3048 NZD
other assets Cardano
ADA đến NZD
1 ADA thành NZ$1.17 NZD
other assets EOS
EOS đến NZD
1 EOS thành NZ$1.21 NZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NZD
1 PUNDIX thành NZ$0.9379 NZD
other assets Highstreet
HIGH đến NZD
1 HIGH thành NZ$1.12 NZD

Bảng chuyển đổi từ DAFI sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Đô la New Zealand đã thay đổi +34.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.54%, đạt mức cao nhất là 0.0005885 NZD và mức thấp nhất là 0.0005491 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là NZ$0.0003924 NZD , thay đổi +43.15% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi
-NZ$
0.004652NZD
, tương đương mức thay đổi -89.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAFINZ$0.0002809NZ$0.0003038
-7.54%
1 DAFINZ$0.0005617NZ$0.0006075
-7.54%
5 DAFINZ$0.002809NZ$0.003038
-7.54%
10 DAFINZ$0.005617NZ$0.006075
-7.54%
50 DAFINZ$0.02809NZ$0.03038
-7.54%
100 DAFINZ$0.05617NZ$0.06075
-7.54%
500 DAFINZ$0.2809NZ$0.3038
-7.54%
1000 DAFINZ$0.5617NZ$0.6075
-7.54%

Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/NZD

1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.0005617.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,780.17 DAFI đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 8,900.86 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.002809NZD.
Giá cao nhất của DAFI/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo NZD là NZ$0.3483. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 34.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 43.15% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.