Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NESS thành BAM

NESS/BAM: 1 NESS = 0.05421 BAM. Giá chuyển đổi 1 Ness LAB (NESS) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.05421 BAM hôm nay.
NESS
NESS
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NESS/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ness LAB (NESS) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NESS hiện có giá trị là 0.05 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NESS hiện có giá 0.05 BAM, nghĩa là mua 5 NESS sẽ mất 0.27 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 18.45 NESS và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 92.23 NESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NESS sang BAM

Chuyển đổi BAM sang NESS

Ness LAB
Mark Bosnia-Herzegovina
1 NESS
0.05421  BAM
10 NESS
0.5421  BAM
200 NESS
10.84  BAM
500 NESS
27.11  BAM
1000 NESS
54.21  BAM
5000 NESS
271.06  BAM
10000 NESS
542.12  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NESS thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Ness LAB tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NESS sang BAM, lên đến 10000 NESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Ness LAB
100 BAM
1,844.62 NESS
200 BAM
3,689.24 NESS
500 BAM
9,223.11 NESS
1000 BAM
18,446.21 NESS
2000 BAM
36,892.43 NESS
5000 BAM
92,231.06 NESS
10000 BAM
184,462.13 NESS
50000 BAM
922,310.64 NESS
100000 BAM
1,844,621.28 NESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành NESS toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Ness LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang NESS, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NESS/BAM

NESS/BAM: 1 NESS = 0.05421 BAM; 2025/05/04 08:07:14
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi -1.59% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi -1.59% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NESS sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Ness LAB/BAM

Giá Ness LAB cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.05998 BAM trong khi giá Ness LAB thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.05375 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ness LAB theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NESS theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05511 BAM
0.05998 BAM
0.06472 BAM
0.07863 BAM
Thấp
0.05375 BAM
0.05375 BAM
0.05375 BAM
0.05375 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.59%
-8.59%
-15.77%
-2.42%

Thông tin Ness LAB

Số liệu thị trường NESS sang BAM

NESS/BAM:
KM0.05421
Khối lượng NESS 24 giờ:
KM365,801.82
Vốn hóa thị trường NESS:
--
Nguồn cung lưu hành NESS:
0 NESS

Tỷ giá NESS sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là KM0.05421 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi +8.64% (KM29,106.32 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là KM336,695.5.

Thông tin thêm về Ness LAB trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang BAM, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NESS sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NESS sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ness LAB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NESS đến TWD
1 NESS thành NT$0.9642 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NESS đến CNY
1 NESS thành ¥0.2278 CNY
popular info Đô la Mỹ
NESS đến USD
1 NESS thành $0.03139 USD
popular info Euro
NESS đến EUR
1 NESS thành €0.02777 EUR
popular info Đô la Canada
NESS đến CAD
1 NESS thành C$0.04338 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NESS đến KRW
1 NESS thành ₩43.94 KRW
popular info Yên Nhật
NESS đến JPY
1 NESS thành ¥4.55 JPY
popular info Bảng Anh
NESS đến GBP
1 NESS thành £0.02366 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
NESS đến BAM
1 NESS thành KM0.05421 BAM
popular info Real Brazil
NESS đến BRL
1 NESS thành R$0.1777 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets New XAI gork
gork đến BAM
1 gork thành KM0.08716 BAM
other assets Solayer
LAYER đến BAM
1 LAYER thành KM5.57 BAM
other assets DeXe
DEXE đến BAM
1 DEXE thành KM25.05 BAM
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến BAM
1 ASR thành KM2.92 BAM
other assets Flare
FLR đến BAM
1 FLR thành KM0.03258 BAM
other assets Arcblock
ABT đến BAM
1 ABT thành KM1.69 BAM
other assets Cratos
CRTS đến BAM
1 CRTS thành KM0.0006892 BAM
other assets Stratis [New]
STRAX đến BAM
1 STRAX thành KM0.1122 BAM
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến BAM
1 FOX thành KM0.05504 BAM
other assets Aergo
AERGO đến BAM
1 AERGO thành KM0.3134 BAM

Bảng chuyển đổi từ NESS sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -8.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.59%, đạt mức cao nhất là 0.05511 BAM và mức thấp nhất là 0.05375 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là KM0.06437 BAM , thay đổi -15.77% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi
-KM
0.1819BAM
, tương đương mức thay đổi -77.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NESSKM0.02711KM0.02754
-1.59%
1 NESSKM0.05421KM0.05509
-1.59%
5 NESSKM0.2711KM0.2754
-1.59%
10 NESSKM0.5421KM0.5509
-1.59%
50 NESSKM2.71KM2.75
-1.59%
100 NESSKM5.42KM5.51
-1.59%
500 NESSKM27.11KM27.54
-1.59%
1000 NESSKM54.21KM55.09
-1.59%

Câu Hỏi Thường Gặp NESS/BAM

1 Ness LAB bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Ness LAB (NESS) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.05421.
Tôi có thể mua bao nhiêu NESS với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.45 NESS đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NESS sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NESS sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NESS bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 92.23 NESS, trong khi 5 NESS sẽ có giá khoảng 0.2711BAM.
Giá cao nhất của NESS/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NESS tính theo BAM là KM1.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NESS/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ness LAB tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 8.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 15.77% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NESS thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ness LAB và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NESS/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NESS/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NESS/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NESS/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ness LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.