Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95399.99 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95399.99 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95399.99 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NESS thành DKK
NESS/DKK: 1 NESS = 0.2072 DKK. Giá chuyển đổi 1 Ness LAB (NESS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.2072 DKK hôm nay.

NESS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NESS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ness LAB (NESS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NESS hiện có giá trị là 0.21 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NESS hiện có giá 0.21 DKK, nghĩa là mua 5 NESS sẽ mất 1.04 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 4.83 NESS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 24.13 NESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NESS sang DKK
Chuyển đổi DKK sang NESS
Ness LAB
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NESS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ness LAB tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NESS sang DKK, lên đến 10000 NESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Ness LAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành NESS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Ness LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang NESS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NESS/DKK
NESS/DKK: 1 NESS = 0.2072 DKK; 2025/05/04 13:28:55
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi +0.72% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi +0.72% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NESS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Ness LAB/DKK
Giá Ness LAB cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.2294 DKK trong khi giá Ness LAB thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.2055 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ness LAB theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NESS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2084 DKK | 0.2294 DKK | 0.2475 DKK | 0.3007 DKK |
Thấp | 0.2057 DKK | 0.2055 DKK | 0.2055 DKK | 0.2055 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.72% | -8.77% | -15.83% | -2.18% |
Thông tin Ness LAB
Số liệu thị trường NESS sang DKK
NESS/DKK:
kr0.2072
Khối lượng NESS 24 giờ:
kr1,321,072.2
Vốn hóa thị trường NESS:
--
Nguồn cung lưu hành NESS:
0 NESS
Tỷ giá NESS sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là kr0.2072 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi -4.41% (kr-60,970.18 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là kr1,382,042.38.
Thông tin thêm về Ness LAB trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang DKK, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NESS sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NESS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ness LAB phổ biến

NESS đến TWD
1 NESS thành NT$0.9636 TWD

NESS đến CNY
1 NESS thành ¥0.2275 CNY

NESS đến USD
1 NESS thành $0.03137 USD

NESS đến EUR
1 NESS thành €0.02776 EUR
NESS đến DKK
1 NESS thành kr0.2072 DKK

NESS đến CAD
1 NESS thành C$0.04336 CAD

NESS đến KRW
1 NESS thành ₩43.92 KRW

NESS đến JPY
1 NESS thành ¥4.54 JPY

NESS đến GBP
1 NESS thành £0.02365 GBP

NESS đến BRL
1 NESS thành R$0.1776 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr20.98 DKK

ASR đến DKK
1 ASR thành kr11.93 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr3.93 DKK

ABT đến DKK
1 ABT thành kr8.02 DKK

DEXE đến DKK
1 DEXE thành kr95.39 DKK

DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.21 DKK

STPT đến DKK
1 STPT thành kr0.4671 DKK

BERA đến DKK
1 BERA thành kr19.08 DKK
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến DKK
1 BTT thành kr0.{5}4737 DKK

ENS đến DKK
1 ENS thành kr124.95 DKK
Bảng chuyển đổi từ NESS sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -8.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.72%, đạt mức cao nhất là 0.2084 DKK và mức thấp nhất là 0.2057 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là kr0.2462 DKK , thay đổi -15.83% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.49% so với năm trước.
-kr
0.8033DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NESS | kr0.1036 | kr0.1029 | +0.72% |
1 NESS | kr0.2072 | kr0.2057 | +0.72% |
5 NESS | kr1.04 | kr1.03 | +0.72% |
10 NESS | kr2.07 | kr2.06 | +0.72% |
50 NESS | kr10.36 | kr10.29 | +0.72% |
100 NESS | kr20.72 | kr20.57 | +0.72% |
500 NESS | kr103.6 | kr102.86 | +0.72% |
1000 NESS | kr207.2 | kr205.72 | +0.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp NESS/DKK
1 Ness LAB bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Ness LAB (NESS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2072.
Tôi có thể mua bao nhiêu NESS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.83 NESS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NESS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NESS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NESS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 24.13 NESS, trong khi 5 NESS sẽ có giá khoảng 1.04DKK.
Giá cao nhất của NESS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NESS tính theo DKK là kr6.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NESS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ness LAB tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 8.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 15.83% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NESS thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ness LAB và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NESS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NESS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NESS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NESS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ness LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
