Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95926.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95926.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95926.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NESS thành EGP
NESS/EGP: 1 NESS = 1.59 EGP. Giá chuyển đổi 1 Ness LAB (NESS) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 1.59 EGP hôm nay.

NESS
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NESS/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ness LAB (NESS) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NESS hiện có giá trị là 1.59 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NESS hiện có giá 1.59 EGP, nghĩa là mua 5 NESS sẽ mất 7.96 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.6278 NESS và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 3.14 NESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NESS sang EGP
Chuyển đổi EGP sang NESS
Ness LAB
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NESS thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Ness LAB tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NESS sang EGP, lên đến 10000 NESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Ness LAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành NESS toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Ness LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang NESS, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NESS/EGP
NESS/EGP: 1 NESS = 1.59 EGP; 2025/05/04 06:33:00
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi -2.10% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi -2.10% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NESS sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Ness LAB/EGP
Giá Ness LAB cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 1.76 EGP trong khi giá Ness LAB thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 1.58 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ness LAB theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NESS theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.63 EGP | 1.76 EGP | 1.9 EGP | 2.31 EGP |
Thấp | 1.58 EGP | 1.58 EGP | 1.58 EGP | 1.58 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.10% | -8.57% | -15.90% | -2.55% |
Thông tin Ness LAB
Số liệu thị trường NESS sang EGP
NESS/EGP:
£1.59
Khối lượng NESS 24 giờ:
£10,737,995.43
Vốn hóa thị trường NESS:
--
Nguồn cung lưu hành NESS:
0 NESS
Tỷ giá NESS sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là £1.59 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi +10.76% (£1,043,251.4 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là £9,694,744.02.
Thông tin thêm về Ness LAB trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang EGP, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NESS sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NESS sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ness LAB phổ biến

NESS đến TWD
1 NESS thành NT$0.9641 TWD

NESS đến CNY
1 NESS thành ¥0.2278 CNY

NESS đến USD
1 NESS thành $0.03139 USD

NESS đến EUR
1 NESS thành €0.02777 EUR

NESS đến CAD
1 NESS thành C$0.04338 CAD

NESS đến KRW
1 NESS thành ₩43.94 KRW

NESS đến JPY
1 NESS thành ¥4.55 JPY

NESS đến GBP
1 NESS thành £0.02366 GBP
NESS đến EGP
1 NESS thành £1.59 EGP

NESS đến BRL
1 NESS thành R$0.1776 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

gork đến EGP
1 gork thành £2.33 EGP

LAYER đến EGP
1 LAYER thành £167.22 EGP

FLR đến EGP
1 FLR thành £0.9491 EGP

DEXE đến EGP
1 DEXE thành £730.32 EGP

ASR đến EGP
1 ASR thành £74.35 EGP

TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £564.58 EGP

AAVE đến EGP
1 AAVE thành £8,994.37 EGP

ABT đến EGP
1 ABT thành £50.85 EGP

CRTS đến EGP
1 CRTS thành £0.02037 EGP

FOX đến EGP
1 FOX thành £1.54 EGP
Bảng chuyển đổi từ NESS sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -8.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.10%, đạt mức cao nhất là 1.63 EGP và mức thấp nhất là 1.58 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là £1.89 EGP , thay đổi -15.90% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.91% so với năm trước.
-£
5.3EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NESS | £0.7965 | £0.8135 | -2.10% |
1 NESS | £1.59 | £1.63 | -2.10% |
5 NESS | £7.96 | £8.14 | -2.10% |
10 NESS | £15.93 | £16.27 | -2.10% |
50 NESS | £79.65 | £81.35 | -2.10% |
100 NESS | £159.29 | £162.7 | -2.10% |
500 NESS | £796.46 | £813.51 | -2.10% |
1000 NESS | £1,592.92 | £1,627.02 | -2.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp NESS/EGP
1 Ness LAB bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Ness LAB (NESS) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £1.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu NESS với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6278 NESS đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NESS sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NESS sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NESS bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 3.14 NESS, trong khi 5 NESS sẽ có giá khoảng 7.96EGP.
Giá cao nhất của NESS/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NESS tính theo EGP là £46.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NESS/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ness LAB tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 8.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 15.90% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NESS thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ness LAB và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NESS/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NESS/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NESS/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NESS/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ness LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
