Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NESS thành ISK

NESS/ISK: 1 NESS = 4.06 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ness LAB (NESS) thành Króna Iceland (ISK) là 4.06 ISK hôm nay.
NESS
NESS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NESS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ness LAB (NESS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NESS hiện có giá trị là 4.06 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NESS hiện có giá 4.06 ISK, nghĩa là mua 5 NESS sẽ mất 20.30 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2463 NESS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.23 NESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NESS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NESS

Ness LAB
Króna Iceland
50 NESS
203.03  ISK
100 NESS
406.05  ISK
200 NESS
812.11  ISK
500 NESS
2,030.27  ISK
1000 NESS
4,060.53  ISK
5000 NESS
20,302.66  ISK
10000 NESS
40,605.32  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NESS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ness LAB tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NESS sang ISK, lên đến 10000 NESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ness LAB
5000 ISK
1,231.37 NESS
10000 ISK
2,462.73 NESS
50000 ISK
12,313.66 NESS
100000 ISK
24,627.31 NESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NESS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ness LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NESS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NESS/ISK

NESS/ISK: 1 NESS = 4.06 ISK; 2025/05/04 16:48:42
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi -0.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi -0.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NESS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ness LAB/ISK

Giá Ness LAB cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 4.49 ISK trong khi giá Ness LAB thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 4.03 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ness LAB theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NESS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.08 ISK
4.49 ISK
4.85 ISK
5.89 ISK
Thấp
4.05 ISK
4.03 ISK
4.03 ISK
4.03 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
-8.65%
-15.71%
-2.53%

Thông tin Ness LAB

Số liệu thị trường NESS sang ISK

NESS/ISK:
kr4.06
Khối lượng NESS 24 giờ:
kr25,496,099.13
Vốn hóa thị trường NESS:
--
Nguồn cung lưu hành NESS:
0 NESS

Tỷ giá NESS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là kr4.06 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi -5.33% (kr-1,434,626.70 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là kr26,930,725.83.

Thông tin thêm về Ness LAB trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang ISK, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NESS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NESS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ness LAB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NESS đến TWD
1 NESS thành NT$0.9637 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NESS đến CNY
1 NESS thành ¥0.2275 CNY
popular info Króna Iceland
NESS đến ISK
1 NESS thành kr4.06 ISK
popular info Đô la Mỹ
NESS đến USD
1 NESS thành $0.03138 USD
popular info Euro
NESS đến EUR
1 NESS thành €0.02776 EUR
popular info Đô la Canada
NESS đến CAD
1 NESS thành C$0.04336 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NESS đến KRW
1 NESS thành ₩43.92 KRW
popular info Yên Nhật
NESS đến JPY
1 NESS thành ¥4.54 JPY
popular info Bảng Anh
NESS đến GBP
1 NESS thành £0.02365 GBP
popular info Real Brazil
NESS đến BRL
1 NESS thành R$0.1776 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr76.55 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr429.05 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr236,478.57 ISK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ISK
1 ASR thành kr222.07 ISK
other assets Arcblock
ABT đến ISK
1 ABT thành kr155.58 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,869.68 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr24.15 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr423 ISK
other assets STP
STPT đến ISK
1 STPT thành kr9.41 ISK
other assets Berachain
BERA đến ISK
1 BERA thành kr369.34 ISK

Bảng chuyển đổi từ NESS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Króna Iceland đã thay đổi -8.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 4.08 ISK và mức thấp nhất là 4.05 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là kr4.82 ISK , thay đổi -15.71% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi
-kr
14.21ISK
, tương đương mức thay đổi -77.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NESSkr2.03kr2.04
-0.41%
1 NESSkr4.06kr4.08
-0.41%
5 NESSkr20.3kr20.39
-0.41%
10 NESSkr40.61kr40.77
-0.41%
50 NESSkr203.03kr203.85
-0.41%
100 NESSkr406.05kr407.71
-0.41%
500 NESSkr2,030.27kr2,038.54
-0.41%
1000 NESSkr4,060.53kr4,077.08
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp NESS/ISK

1 Ness LAB bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ness LAB (NESS) trong Króna Iceland (ISK) là kr4.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu NESS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2463 NESS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NESS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NESS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NESS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.23 NESS, trong khi 5 NESS sẽ có giá khoảng 20.3ISK.
Giá cao nhất của NESS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NESS tính theo ISK là kr118.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NESS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ness LAB tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 8.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 15.71% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NESS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ness LAB và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NESS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NESS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NESS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NESS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ness LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.