Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94119.81 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94119.81 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94119.81 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKF thành CZK
ZKF/CZK: 1 ZKF = 0.001188 CZK. Giá chuyển đổi 1 ZKFair (ZKF) thành Koruna Czech (CZK) là 0.001188 CZK hôm nay.

ZKF
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKF/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKFair (ZKF) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKF hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKF hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 ZKF sẽ mất 0.01 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 841.52 ZKF và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 4,207.6 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKF sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ZKF
ZKFair
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKF thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của ZKFair tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKF sang CZK, lên đến 10000 ZKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
ZKFair
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ZKF toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo ZKFair đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ZKF, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKF/CZK
ZKF/CZK: 1 ZKF = 0.001188 CZK; 2025/04/28 15:10:55
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi -7.04% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi -7.04% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZKF sang CZK: Biến động và thay đổi giá của ZKFair/CZK
Giá ZKFair cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.001567 CZK trong khi giá ZKFair thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.001086 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKFair theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKF theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001310 CZK | 0.001567 CZK | 0.002304 CZK | 0.009859 CZK |
Thấp | 0.001164 CZK | 0.001086 CZK | 0.0009767 CZK | 0.0009767 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.04% | +1.45% | -47.36% | -83.96% |
Thông tin ZKFair
Số liệu thị trường ZKF sang CZK
ZKF/CZK:
Kč0.001188
Khối lượng ZKF 24 giờ:
Kč9,777,354.85
Vốn hóa thị trường ZKF:
Kč11,883,271.81
Nguồn cung lưu hành ZKF:
10.00B ZKF
Tỷ giá ZKF sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKFair là Kč0.001188 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của Kč11,883,271.81 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi +15.92% (Kč1,342,587.26 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là Kč8,434,767.59.
Thông tin thêm về ZKFair trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang CZK, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKF sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKF sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZKFair phổ biến

ZKF đến TWD
1 ZKF thành NT$0.001758 TWD

ZKF đến CNY
1 ZKF thành ¥0.0003949 CNY

ZKF đến USD
1 ZKF thành $0.{4}5412 USD

ZKF đến EUR
1 ZKF thành €0.{4}4760 EUR

ZKF đến CAD
1 ZKF thành C$0.{4}7493 CAD
ZKF đến CZK
1 ZKF thành Kč0.001188 CZK

ZKF đến KRW
1 ZKF thành ₩0.07785 KRW

ZKF đến JPY
1 ZKF thành ¥0.007737 JPY

ZKF đến GBP
1 ZKF thành £0.{4}4044 GBP

ZKF đến BRL
1 ZKF thành R$0.0003064 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,073,431.33 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč50.23 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč39,174.96 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,236.03 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč79 CZK

DEEP đến CZK
1 DEEP thành Kč5.05 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.44 CZK

CSPR đến CZK
1 CSPR thành Kč0.3660 CZK

BONK đến CZK
1 BONK thành Kč0.0004324 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč13.34 CZK
Bảng chuyển đổi từ ZKF sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Koruna Czech đã thay đổi +1.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.04%, đạt mức cao nhất là 0.001310 CZK và mức thấp nhất là 0.001164 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là Kč0.002252 CZK , thay đổi -47.36% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.15% so với năm trước.
-Kč
0.06270CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZKF | Kč0.0005942 | Kč0.0006389 | -7.04% |
1 ZKF | Kč0.001188 | Kč0.001278 | -7.04% |
5 ZKF | Kč0.005942 | Kč0.006389 | -7.04% |
10 ZKF | Kč0.01188 | Kč0.01278 | -7.04% |
50 ZKF | Kč0.05942 | Kč0.06389 | -7.04% |
100 ZKF | Kč0.1188 | Kč0.1278 | -7.04% |
500 ZKF | Kč0.5942 | Kč0.6389 | -7.04% |
1000 ZKF | Kč1.19 | Kč1.28 | -7.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKF/CZK
1 ZKFair bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 ZKFair (ZKF) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.001188.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKF với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 841.52 ZKF đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKF sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKF sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKF bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 4,207.6 ZKF, trong khi 5 ZKF sẽ có giá khoảng 0.005942CZK.
Giá cao nhất của ZKF/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKF tính theo CZK là Kč0.5486. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKF/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKFair tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 1.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã giảm 47.36% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKF thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKFair và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKF/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKF/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKF/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKF/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKFair và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
