Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93851.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93851.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93851.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKF thành LKR
ZKF/LKR: 1 ZKF = 0.01618 LKR. Giá chuyển đổi 1 ZKFair (ZKF) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01618 LKR hôm nay.

ZKF
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKF/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKFair (ZKF) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKF hiện có giá trị là 0.02 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKF hiện có giá 0.02 LKR, nghĩa là mua 5 ZKF sẽ mất 0.08 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 61.81 ZKF và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 309.06 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKF sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ZKF
ZKFair
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKF thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của ZKFair tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKF sang LKR, lên đến 10000 ZKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
ZKFair
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZKF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo ZKFair đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZKF, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKF/LKR
ZKF/LKR: 1 ZKF = 0.01618 LKR; 2025/04/28 16:34:19
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi -1.50% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi -1.50% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZKF sang LKR: Biến động và thay đổi giá của ZKFair/LKR
Giá ZKFair cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.02138 LKR trong khi giá ZKFair thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01481 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKFair theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKF theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01788 LKR | 0.02138 LKR | 0.03144 LKR | 0.1345 LKR |
Thấp | 0.01588 LKR | 0.01481 LKR | 0.01333 LKR | 0.01333 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.50% | +5.54% | -45.08% | -83.90% |
Thông tin ZKFair
Số liệu thị trường ZKF sang LKR
ZKF/LKR:
Rs0.01618
Khối lượng ZKF 24 giờ:
Rs129,532,038.9
Vốn hóa thị trường ZKF:
Rs161,782,993.84
Nguồn cung lưu hành ZKF:
10.00B ZKF
Tỷ giá ZKF sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKFair là Rs0.01618 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của Rs161,782,993.84 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi +12.29% (Rs14,182,050.39 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là Rs115,349,988.51.
Thông tin thêm về ZKFair trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang LKR, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKF sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKF sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZKFair phổ biến

ZKF đến TWD
1 ZKF thành NT$0.001754 TWD

ZKF đến CNY
1 ZKF thành ¥0.0003940 CNY

ZKF đến USD
1 ZKF thành $0.{4}5400 USD

ZKF đến EUR
1 ZKF thành €0.{4}4749 EUR

ZKF đến CAD
1 ZKF thành C$0.{4}7476 CAD
ZKF đến LKR
1 ZKF thành Rs0.01618 LKR

ZKF đến KRW
1 ZKF thành ₩0.07767 KRW

ZKF đến JPY
1 ZKF thành ¥0.007720 JPY

ZKF đến GBP
1 ZKF thành £0.{4}4035 GBP

ZKF đến BRL
1 ZKF thành R$0.0003057 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,051,934.23 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs680.82 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs525,514.97 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,062.04 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,782.13 LKR

DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs67.41 LKR

CSPR đến LKR
1 CSPR thành Rs4.41 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs206.47 LKR

VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs373.2 LKR

BONK đến LKR
1 BONK thành Rs0.005810 LKR
Bảng chuyển đổi từ ZKF sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +5.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.50%, đạt mức cao nhất là 0.01788 LKR và mức thấp nhất là 0.01588 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là Rs0.02954 LKR , thay đổi -45.08% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.17% so với năm trước.
-Rs
0.8740LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZKF | Rs0.008089 | Rs0.008213 | -1.50% |
1 ZKF | Rs0.01618 | Rs0.01643 | -1.50% |
5 ZKF | Rs0.08089 | Rs0.08213 | -1.50% |
10 ZKF | Rs0.1618 | Rs0.1643 | -1.50% |
50 ZKF | Rs0.8089 | Rs0.8213 | -1.50% |
100 ZKF | Rs1.62 | Rs1.64 | -1.50% |
500 ZKF | Rs8.09 | Rs8.21 | -1.50% |
1000 ZKF | Rs16.18 | Rs16.43 | -1.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKF/LKR
1 ZKFair bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 ZKFair (ZKF) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01618.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKF với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61.81 ZKF đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKF sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKF sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKF bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 309.06 ZKF, trong khi 5 ZKF sẽ có giá khoảng 0.08089LKR.
Giá cao nhất của ZKF/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKF tính theo LKR là Rs7.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKF/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKFair tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 5.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã giảm 45.08% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKF thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKFair và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKF/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKF/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKF/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKF/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKFair và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
