Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93557.64 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93557.64 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93557.64 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKF thành ISK
ZKF/ISK: 1 ZKF = 0.006993 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZKFair (ZKF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006993 ISK hôm nay.

ZKF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKFair (ZKF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKF hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKF hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 ZKF sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 143 ZKF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 714.99 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZKF
ZKFair
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZKFair tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKF sang ISK, lên đến 10000 ZKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZKFair
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZKF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZKFair đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZKF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKF/ISK
ZKF/ISK: 1 ZKF = 0.006993 ISK; 2025/04/28 17:32:41
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi -0.87% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi -0.87% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZKF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZKFair/ISK
Giá ZKFair cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.009158 ISK trong khi giá ZKFair thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006345 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKFair theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007657 ISK | 0.009158 ISK | 0.01346 ISK | 0.05761 ISK |
Thấp | 0.006800 ISK | 0.006345 ISK | 0.005707 ISK | 0.005707 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.87% | +4.52% | -47.23% | -83.81% |
Thông tin ZKFair
Số liệu thị trường ZKF sang ISK
ZKF/ISK:
kr0.006993
Khối lượng ZKF 24 giờ:
kr54,962,752.19
Vốn hóa thị trường ZKF:
kr69,930,945.94
Nguồn cung lưu hành ZKF:
10.00B ZKF
Tỷ giá ZKF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKFair là kr0.006993 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của kr69,930,945.94 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi +9.73% (kr4,872,161.49 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là kr50,090,590.7.
Thông tin thêm về ZKFair trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang ISK, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZKFair phổ biến

ZKF đến TWD
1 ZKF thành NT$0.001770 TWD

ZKF đến CNY
1 ZKF thành ¥0.0003977 CNY
ZKF đến ISK
1 ZKF thành kr0.006993 ISK

ZKF đến USD
1 ZKF thành $0.{4}5451 USD

ZKF đến EUR
1 ZKF thành €0.{4}4793 EUR

ZKF đến CAD
1 ZKF thành C$0.{4}7546 CAD

ZKF đến KRW
1 ZKF thành ₩0.07840 KRW

ZKF đến JPY
1 ZKF thành ¥0.007792 JPY

ZKF đến GBP
1 ZKF thành £0.{4}4072 GBP

ZKF đến BRL
1 ZKF thành R$0.0003086 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,022,989.15 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr291.65 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr455.09 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,752.67 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr225,317.42 ISK

DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr28.14 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr78.61 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr164.97 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr88.55 ISK

TAO đến ISK
1 TAO thành kr46,858.65 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZKF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Króna Iceland đã thay đổi +4.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.87%, đạt mức cao nhất là 0.007657 ISK và mức thấp nhất là 0.006800 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là kr0.01325 ISK , thay đổi -47.23% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.16% so với năm trước.
-kr
0.3723ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZKF | kr0.003497 | kr0.003527 | -0.87% |
1 ZKF | kr0.006993 | kr0.007054 | -0.87% |
5 ZKF | kr0.03497 | kr0.03527 | -0.87% |
10 ZKF | kr0.06993 | kr0.07054 | -0.87% |
50 ZKF | kr0.3497 | kr0.3527 | -0.87% |
100 ZKF | kr0.6993 | kr0.7054 | -0.87% |
500 ZKF | kr3.5 | kr3.53 | -0.87% |
1000 ZKF | kr6.99 | kr7.05 | -0.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKF/ISK
1 ZKFair bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZKFair (ZKF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006993.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 143 ZKF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 714.99 ZKF, trong khi 5 ZKF sẽ có giá khoảng 0.03497ISK.
Giá cao nhất của ZKF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKF tính theo ISK là kr3.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKFair tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 4.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã giảm 47.23% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKFair và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKFair và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
