Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKF thành ILS

ZKF/ILS: 1 ZKF = 0.0001965 ILS. Giá chuyển đổi 1 ZKFair (ZKF) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001965 ILS hôm nay.
ZKF
ZKF
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKF/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKFair (ZKF) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKF hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKF hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ZKF sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,088.5 ZKF và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 25,442.48 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKF sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ZKF

ZKFair
Shekel Israel mới
1 ZKF
0.0001965  ILS
2 ZKF
0.0003930  ILS
5 ZKF
0.0009826  ILS
10 ZKF
0.001965  ILS
20 ZKF
0.003930  ILS
50 ZKF
0.009826  ILS
100 ZKF
0.01965  ILS
200 ZKF
0.03930  ILS
500 ZKF
0.09826  ILS
1000 ZKF
0.1965  ILS
5000 ZKF
0.9826  ILS
10000 ZKF
1.97  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKF thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ZKFair tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKF sang ILS, lên đến 10000 ZKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ZKFair
50 ILS
254,424.77 ZKF
100 ILS
508,849.55 ZKF
200 ILS
1,017,699.1 ZKF
500 ILS
2,544,247.75 ZKF
1000 ILS
5,088,495.5 ZKF
2000 ILS
10,176,990.99 ZKF
5000 ILS
25,442,477.48 ZKF
10000 ILS
50,884,954.96 ZKF
50000 ILS
254,424,774.8 ZKF
100000 ILS
508,849,549.6 ZKF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ZKF toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ZKFair đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ZKF, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKF/ILS

ZKF/ILS: 1 ZKF = 0.0001965 ILS; 2025/04/28 17:22:19
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi -0.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi -0.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKF sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ZKFair/ILS

Giá ZKFair cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0002583 ILS trong khi giá ZKFair thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001790 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKFair theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKF theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002160 ILS
0.0002583 ILS
0.0003798 ILS
0.001625 ILS
Thấp
0.0001918 ILS
0.0001790 ILS
0.0001610 ILS
0.0001610 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.83%
+3.05%
-44.95%
-84.01%

Thông tin ZKFair

Số liệu thị trường ZKF sang ILS

ZKF/ILS:
₪0.0001965
Khối lượng ZKF 24 giờ:
₪1,538,357.46
Vốn hóa thị trường ZKF:
₪1,965,217.39
Nguồn cung lưu hành ZKF:
10.00B ZKF

Tỷ giá ZKF sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZKFair là ₪0.0001965 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,965,217.39 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi +10.05% (₪140,493.7 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là ₪1,397,863.76.

Thông tin thêm về ZKFair trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang ILS, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83852.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71237.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132005.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539796.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8127352.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKF sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKF sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZKFair phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKF đến TWD
1 ZKF thành NT$0.001764 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKF đến CNY
1 ZKF thành ¥0.0003962 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKF đến USD
1 ZKF thành $0.{4}5431 USD
popular info Shekel Israel mới
ZKF đến ILS
1 ZKF thành ₪0.0001965 ILS
popular info Euro
ZKF đến EUR
1 ZKF thành €0.{4}4776 EUR
popular info Đô la Canada
ZKF đến CAD
1 ZKF thành C$0.{4}7518 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKF đến KRW
1 ZKF thành ₩0.07811 KRW
popular info Yên Nhật
ZKF đến JPY
1 ZKF thành ¥0.007764 JPY
popular info Bảng Anh
ZKF đến GBP
1 ZKF thành £0.{4}4057 GBP
popular info Real Brazil
ZKF đến BRL
1 ZKF thành R$0.0003074 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪339,439.68 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.26 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.86 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪530.25 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,372.01 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.8169 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.22 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪4.64 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.5 ILS
other assets Bittensor
TAO đến ILS
1 TAO thành ₪1,322.09 ILS

Bảng chuyển đổi từ ZKF sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 0.0002160 ILS và mức thấp nhất là 0.0001918 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là ₪0.0003565 ILS , thay đổi -44.95% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi
-
0.01059ILS
, tương đương mức thay đổi -98.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZKF₪0.{4}9826₪0.{4}9908
-0.83%
1 ZKF₪0.0001965₪0.0001982
-0.83%
5 ZKF₪0.0009826₪0.0009908
-0.83%
10 ZKF₪0.001965₪0.001982
-0.83%
50 ZKF₪0.009826₪0.009908
-0.83%
100 ZKF₪0.01965₪0.01982
-0.83%
500 ZKF₪0.09826₪0.09908
-0.83%
1000 ZKF₪0.1965₪0.1982
-0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKF/ILS

1 ZKFair bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ZKFair (ZKF) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001965.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKF với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,088.5 ZKF đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKF sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKF sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKF bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 25,442.48 ZKF, trong khi 5 ZKF sẽ có giá khoảng 0.0009826ILS.
Giá cao nhất của ZKF/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKF tính theo ILS là ₪0.09042. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKF/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKFair tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 3.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã giảm 44.95% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKF thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKFair và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKF/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKF/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKF/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKF/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKFair và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.